in a row nghĩa tiếng Việt là liên tục
in a row phiên âm IPA là /ɪn ə roʊ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in a row
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in a row
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
liên tục