impulsive (adj) nghĩa tiếng Việt là
vội vã
impulsive phiên âm IPA là /ɪmˈpʌlsɪv/
impulsive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impulsive
Nghe phát âm giọng Mỹ của impulsive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vội vã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impulsive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impulsive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impulsive