vội vàng nghĩa tiếng Anh là
impulsive
/ɪmˈpʌlsɪv/
(adj)
vội vàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impulsive
Nghe phát âm giọng Mỹ của impulsive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vội vàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impulsive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impulsive: vội vàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impulsive