imprisonment nghĩa tiếng Việt là tù giam
imprisonment phiên âm IPA là /ɪmˈprɪzənmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imprisonment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imprisonment