imprisonment nghĩa tiếng Việt là sự giam cầm
imprisonment phiên âm IPA là /ɪmˈprɪznmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imprisonment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imprisonment