imprint (v) nghĩa tiếng Việt là
ghi nhớ
imprint phiên âm IPA là /ɪmˈprɪnt/
imprint còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imprint
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imprint