dấu vết nghĩa tiếng Anh là
imprint
/ˈɪmprɪnt/
(n)(v)
dấu vết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imprint
Nghe phát âm giọng Mỹ của imprint
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu vết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imprint
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imprint: dấu vết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imprint