tracks (n)(plural) nghĩa tiếng Việt là
dấu vết
tracks phiên âm IPA là /træks/
tracks còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tracks
Nghe phát âm giọng Mỹ của tracks
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu vết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tracks
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tracks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tracks