imprint (n) nghĩa tiếng Việt là
dấu ấn
imprint phiên âm IPA là /ˈɪmprɪnt/
imprint còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imprint
Nghe phát âm giọng Mỹ của imprint
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dấu ấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imprint
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imprint
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imprint