imprint (n) nghĩa tiếng Việt là
dấu
imprint phiên âm IPA là /ɪmˈprɪnt/
imprint còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imprint
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imprint