impoverished (adj) nghĩa tiếng Việt là
nghèo khổ
impoverished phiên âm IPA là /ɪmˈpɒvərɪʃt/
impoverished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impoverished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impoverished