nghèo đói nghĩa tiếng Anh là
impoverished
/ɪmˈpɒvərɪʃt/
(adj)
nghèo đói còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impoverished
Nghe phát âm giọng Mỹ của impoverished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghèo đói
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impoverished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impoverished: nghèo đói
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impoverished