impoverished (adj) nghĩa tiếng Việt là
Nghèo nàn
impoverished phiên âm IPA là /ɪmˈpɒvərɪʃt/
impoverished còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impoverished
Nghe phát âm giọng Mỹ của impoverished
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghèo nàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impoverished
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impoverished
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impoverished