impinge nghĩa tiếng Việt là Bị huỷ bỏ
impinge còn có các bản dịch khác là
Ảnh hưởng, va đập, va chạm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impinge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impinge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bị huỷ bỏ