impervious nghĩa tiếng Việt là thăm thẳm
impervious còn có các bản dịch khác là
Không thấm nước, khôn dò, không thể đo, không xuyên qua, không thể xuyên thủng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impervious
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impervious
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thăm thẳm