imperiling/imperilling nghĩa tiếng Việt là đang gây nguy hiểm
imperiling/imperilling phiên âm IPA là /ɪmˈpɛrəlɪŋ/ɪmˈpɛrəlɪŋ/
imperiling/imperilling còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imperiling/imperilling
Mở Rộng