immobile nghĩa tiếng Việt là không di động
immobile phiên âm IPA là /ɪˈmoʊbaɪl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immobile
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immobile
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không di động