immersed (v) nghĩa tiếng Việt là
chìm đắm
immersed phiên âm IPA là /ɪˈmɜːrst/
immersed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immersed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immersed