idolized nghĩa tiếng Việt là tôn kính
idolized phiên âm IPA là /ˈaɪdəlaɪzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan idolized
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
idolized
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tôn kính