hủy hoại nghĩa tiếng Đức là etw schänden
hủy hoại còn có các bản dịch khác là
verfiel, ruiniert, zugrunde gehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etw schänden: hủy hoại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
etw schänden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hủy hoại