hủy bỏ nghĩa tiếng Anh là
undo
/ʌnˈduː/
(v)(Present tense)
hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undo: hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undo