hủy bỏ nghĩa tiếng Anh là
undoes
/ʌnˈduː/
(v)(Present tense)
hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của undoes
Nghe phát âm giọng Mỹ của undoes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hủy bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của undoes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undoes: hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undoes