hủy bỏ nghĩa tiếng Anh là
nullified
/ˈnʌlɪˌfaɪd/
past participle
hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nullified
Nghe phát âm giọng Mỹ của nullified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hủy bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nullified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nullified: hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nullified