hủy bỏ nghĩa tiếng Anh là
reversal
/rɪˈvɜːrsəl/
(n)
hủy bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reversal
Nghe phát âm giọng Mỹ của reversal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hủy bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reversal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reversal: hủy bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reversal