husk nghĩa tiếng Việt là cái bát
husk phiên âm IPA là /hʌsk/
husk còn có các bản dịch khác là
Lột vỏ, bì, bóc vỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan husk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
husk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái bát