hurt nghĩa tiếng Việt là Làm tổn thương
hurt phiên âm IPA là /hɜːrt/
hurt còn có các bản dịch khác là
Nhược điểm, bị tổn thương, đau, làm đau, đã làm đau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm tổn thương