Diễn Giải
Bị thương nghĩa tiếng Anh là
hurt
/hɜːt/
(n)
Bị thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurt
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurt: Bị thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurt