hunting nghĩa tiếng Việt là săn
hunting phiên âm IPA là /ˈhʌntɪŋ/
hunting còn có các bản dịch khác là
Săn bắn, đang săn, sự săn bắn, sự đi săn, ngược đãi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hunting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hunting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
săn