hứng thú nghĩa tiếng Anh là enthusiastic
/ɪnˌθuːziˈæstɪk/
hứng thú còn có các bản dịch khác là
enthused, be excited, get excited
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthusiastic: hứng thú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthusiastic
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hứng thú