hứng khởi nghĩa tiếng Anh là
ardor
/ˈɑːdər/
(n)
hứng khởi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ardor
Nghe phát âm giọng Mỹ của ardor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hứng khởi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ardor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ardor: hứng khởi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ardor