perked up (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
Hứng khởi
perked up phiên âm IPA là /pɜːrkt ʌp/
perked up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của perked up
Nghe phát âm giọng Mỹ của perked up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hứng khởi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của perked up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan perked up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
perked up