hùng biện nghĩa tiếng Anh là
eloquently
/ˈɛləkwəntli/
(adv)
hùng biện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eloquently
Nghe phát âm giọng Mỹ của eloquently
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hùng biện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eloquently
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eloquently: hùng biện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eloquently