rhetorical (adj) nghĩa tiếng Việt là
hùng biện
rhetorical phiên âm IPA là /rɪˈtɒrɪkəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rhetorical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rhetorical