hùng biện nghĩa tiếng Đức là lyrisch
hùng biện còn có các bản dịch khác là
Eloquenz, wortreich, beredt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lyrisch: hùng biện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lyrisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hùng biện