humpback whale nghĩa tiếng Việt là Cá voi lưng gù
humpback whale phiên âm IPA là /ˈhʌmpˌbæk weɪl/
humpback whale còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humpback whale
Mở Rộng