humbleness nghĩa tiếng Việt là sự khiêm tốn
humbleness phiên âm IPA là /ˈhʌmblnəs/
humbleness còn có các bản dịch khác là
Tính hiền lành, tính nhún nhường, tính khiêm tốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humbleness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humbleness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự khiêm tốn