humbled nghĩa tiếng Việt là khiêm tốn
humbled phiên âm IPA là /ˈhʌmbəld/
humbled còn có các bản dịch khác là
Nhục nhã, nhận thức được sự khiêm tốn, đã làm khiêm tốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humbled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humbled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khiêm tốn