hull dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là bóc vỏ
hull được đọc và có phiên âm là /hʌl/
hull còn có các bản dịch khác là
Vỏ, thân, cái bao, lóc vỏ, cái bát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hull
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hull
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bóc vỏ