hư hỏng nghĩa tiếng Anh là
wearout
/wɛər aʊt/
(n)
hư hỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wearout
Nghe phát âm giọng Mỹ của wearout
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hư hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wearout
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wearout: hư hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wearout