hovered nghĩa tiếng Việt là lơ lửng
hovered phiên âm IPA là /ˈhʌvərd/
hovered còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hovered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hovered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lơ lửng