housecoat nghĩa tiếng Việt là Đầm mặc ở nhà
housecoat phiên âm IPA là /ˈhaʊsˌkoʊt/
housecoat còn có các bản dịch khác là
Bộ đồ mặc ở nhà, áo choàng nhà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housecoat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
housecoat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đầm mặc ở nhà