hotel accountant nghĩa tiếng Việt là kế toán viên khách sạn
hotel accountant phiên âm IPA là /hoʊˈtɛl əˈkaʊntənt/
hotel accountant còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hotel accountant
Mở Rộng