hörte zu (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã nghe
hörte zu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hörte zu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hörte zu