horsemen nghĩa tiếng Việt là kị binh
horsemen phiên âm IPA là /ˈhɔːrsmən/
horsemen còn có các bản dịch khác là
Người cưỡi ngựa, nhóm kỵ binh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan horsemen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
horsemen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kị binh