hợp lệ nghĩa tiếng Anh là validated
/ˈvælɪˌdeɪtɪd/
hợp lệ còn có các bản dịch khác là
fine, legitimate, be valid
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan validated: hợp lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
validated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hợp lệ