hooked (v)(past)(adj) nghĩa tiếng Việt là
móc vào
hooked phiên âm IPA là /hʊkt/
hooked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hooked
Nghe phát âm giọng Mỹ của hooked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của móc vào
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hooked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hooked