đã móc nghĩa tiếng Anh là
hooked
/hʊkt/
(v)(Past participle)
đã móc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hooked
Nghe phát âm giọng Mỹ của hooked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã móc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hooked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hooked: đã móc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hooked