hoof phiên âm IPA là /huːf/
hoof còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hoof
Nghe phát âm giọng Mỹ của hoof
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của móng vuốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hoof
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hoof
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hoof