sổ chân nghĩa tiếng Anh là
hoof
/hʊf/
(v)
sổ chân còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hoof
Nghe phát âm giọng Mỹ của hoof
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sổ chân
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hoof
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hoof: sổ chân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hoof