honours (n) nghĩa tiếng Việt là
vinh dự
honours phiên âm IPA là /ˈɒnər/
honours còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của honours
Nghe phát âm giọng Mỹ của honours
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vinh dự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của honours
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honours
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honours